검색어: changes in vision (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

recent changes in kppp

베트남어

thay đổi gần đầy trong kppp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

changes in the world environment

베트남어

biến đổi môi trường thế giới

마지막 업데이트: 2020-08-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

dramatic changes in the weather.

베트남어

khí hậu thay đổi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

effects of changes in exchange rate

베트남어

ảnh hưởng cảu thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

behavioral changes in very predictable ways.

베트남어

hành vi thay đổi trong những trường hợp có thể đoán trước được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

any big changes in your life recently?

베트남어

có thay đổi gì lớn trong cuộc sống của anh gần đây?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

changes in the world of all things

베트남어

biến động của thiên hạ vạn vật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- do you have any big changes in mind?

베트남어

- anh có ý tưởng lớn nào trong đầu chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

effects of changes in foreign exchange rate

베트남어

Ảnh hường của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

now, we have two changes in staffing this year.

베트남어

chúng ta có hai sự thay đổi trong giáo ban năm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

effects of changes in foreign exchange rates

베트남어

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

he informed me about the changes in the plan.

베트남어

anh ấy đã thông báo cho tôi về nhũng thay đổi trong kế hoạch.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

is no one surprised by the changes in staff?

베트남어

không có ai ngạc nhiên vì sự thay đổi nhân sự sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

seasonal changes in nutrients in a tropical swamp.

베트남어

seasonal changes in nutrients in a tropical swamp.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

dr. lithia's confirmed that any physiological changes in det.

베트남어

nói đến vấn đề... với bóng ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

do not confirm when applying changes in the & right sidebar.

베트남어

Áp dụng thay đổi trong khung lề bên phải, không cần xác nhận

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

different types of parasite cause different changes in a human body

베트남어

những loại kí sinh trùng khác nhau gây ra những biến đổi cơ thể khác nhau

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

harry's team has noticed changes in his behaviour since her death.

베트남어

Đội của harry đã nói về sự thay đổi cách làm việc của anh ấy sau chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

change in laws.

베트남어

thay đổi luật.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

change in pattern.

베트남어

thay đổi cách đánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
9,150,332,332 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인