검색어: charcoal (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

charcoal

베트남어

than gỗ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 5
품질:

영어

charcoal.

베트남어

chì than.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

영어

charcoal?

베트남어

than hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

charcoal sketch

베트남어

nét than

마지막 업데이트: 2016-12-14
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

charcoal drawing...

베트남어

bản vẽ than gỗ...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a box of charcoal, mediums.

베트남어

một hộp chì than, loại trung bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- ochre, iron oxide, charcoal.

베트남어

- hoàng thổ, ô xít săt, than đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

probably charcoal-burning suicide.

베트남어

có thể đây là một ca tự tử bằng khói than.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a bunch of fuckin' charcoal?

베트남어

một mớ củi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he had a boy to fan the charcoal.

베트남어

có một đứa bé giúp quạt than.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

we were able to administer the charcoal ?

베트남어

chúng tôi đã kiểm soát được lượng strignin than chì

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

he's carrying a big bag of charcoal.

베트남어

hắn mang một cái túi to màu sẫm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

wood becomes charcoal and eventually turns to ash.

베트남어

gỗ bị đốt thành than. than lại cháy tiếp, biến thành tro.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

charcoal drawing image effect plugin for digikam

베트남어

bổ sung hiệu ứng vẽ ảnh than gỗ cho digikamname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a digikam charcoal drawing image effect plugin.

베트남어

© năm 2004- 2007 của gilles caulier

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

charcoal or gas, number 19, what do you think?

베트남어

dùng ga hay than, số 19, bạn nghĩ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

people have been drawing with charcoal for thousands of years.

베트남어

con người đã biết vẽ bằng than cả ngàn năm nay rồi .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

have you heard the sound of a charcoal pencil on paper?

베트남어

Àsia, bạn có biết âm thanh của bút chì than trên giấy không? - gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i saw a masai native working once using charcoal on a big hollow stone.

베트남어

em đã thấy thổ dân làm một lần bằng than đựng trong một tảng đá rỗng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the wood makes fine charcoal, and is successfully used in brazil for iron and steel production.

베트남어

the wood makes fine charcoal, and is successfully used in brazil for iron and steel production.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,799,518,712 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인