전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
charter – party
hợp đồng thuê tàu.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
party secretary
tuổi trẻ
마지막 업데이트: 2019-06-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
marvelous party.
bữa tiệc lớn quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bachelor party?
tiệc độc thân?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- another party.
- Đi dự bữa tiệc khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
party? party!
tiệc gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
revoke our charter?
thu hồi hiến chương của bọn anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
total charter capital
vốn điều lệ
마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
real sorry, charter po
thật ngại quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
went to charter business now.
hiện đang cho thuê máy bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's the charter terminal.
Đấy chỉ là cổng phụ thôi. anh đã nhìn mặt hắn chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so we've got charter flights.
ta bay chuyến bay đặc quyền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: