전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tell them to bring their checkbooks.
kêu họ đem theo sổ chi phiếu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'm just sick and tired of rich powermongers who think they can win an election with their checkbook.
chị chỉ cảm thấy chán và phát ốm vì những người giàu có những người nghĩ rằng họ có thể thắng một cuộc bầu cử chỉ với cuốn sổ ghi chép.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: