검색어: cheery wave with his free hand (영어 - 베트남어)

영어

번역기

cheery wave with his free hand

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

with his weapon in hand.

베트남어

với cây thiết bảng trong tay,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

free hand

베트남어

bằng tay

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

he signed it with his own hand.

베트남어

chính ổng đã ký tên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with his army?

베트남어

với quân đội?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he answered with his hand stroking his nose

베트남어

hắn đã đưa tay lên gãi mũi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he broke the key case with his bare hand.

베트남어

tay không đập tủ kiếng lấy chìa khóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with his hands.

베트남어

- bằng tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- are you with... his...

베트남어

anh có việc ..? với anh ta ..?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

amazing, he deflected the ball with his right hand

베트남어

thật tuyệt vời, thủ môn đã chạm được vào bóng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with his bare hands.

베트남어

- bằng tay không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with his burning sword?

베트남어

với thanh kiếm rực lửa của ông ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- trouble with his differential.

베트남어

rozzer gặp chút rắc rối với bộ vi sai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's the attorney general with his fucking hand out.

베트남어

máu đổ ra vẫn là máu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it comes with his imagination.

베트남어

alana, tôi sẽ không để cậu ấy ở ngoài kia nếu bản thân không nghĩ rằng mình có thể bảo vệ cho cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- four men with his bare hands?

베트남어

- Đánh bốn tên với tay không ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he's good with his hands.

베트남어

và anh ta "mò ốc" cũng tuyệt nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

"with his beloved wife, claire."

베트남어

"và người vợ yêu quý claire."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

amusing the neighbourhood with his sleight of hand. don't tell me that.

베트남어

doyle, đừng nói với tôi hắn là một ảo thuật gia thất nghiệp đang giúp vui cho hàng xóm bằng những trò khéo tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we only judge what he does with his hands.

베트남어

chúng ta chỉ phán xét bản thân họ làm việc gì.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anything, just by touching you with his hands.

베트남어

bất cứ gì, chỉ bằng cách chạm tay vào cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,941,750,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인