검색어: cherished (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

cherished

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

at my side, cherished bride.

베트남어

Ở bên cạnh ta, cô dâu yêu quý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

must be a cherished memory of his.

베트남어

hẳn phải là một kỷ niệm yêu thương của ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dreams that i cherished all have come true.

베트남어

những giấc mơ tôi ấp ủ tất cả đã trở thành hiện thực.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

we had a home, friends, cherished memories...

베트남어

bọn em có một căn nhà, những người bạn nữa, những kỷ niệm yêu thương...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

to move without cherished son weighs upon his heart.

베트남어

việc sẽ bị lung lay bởi người con trai yêu mến với những gì trĩu nặng trong đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

each family has offered one of its most cherished treasures.

베트남어

mỗi một gia đình dâng hiến nó, họ quý mớ châu báu này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cherished husband, beloved father, generous master, yes.

베트남어

người chống yêu dấu, người cha đức độ người chủ rộng lượng, đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"and leave you only the cherished memory of the loved lost,

베트남어

"và giành lại chỉ những ký ức yêu dấu về những người con thân yêu đã mất của bà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

there's no question that marriage is his most cherished option

베트남어

không nghi ngờ gì rằng hôn nhân là sự lựa chọn tâm huyết nhất của anh ta

마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 2
품질:

영어

"'and leave you only the cherished memory "'of the loved and lost

베트남어

"và giành lại chỉ những ký ức yêu dấu về những người con thân yêu đã mất của bà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

but it has come in the form of my cherished daughter to upset my failing pancreas.

베트남어

nhưng nó tới bằng hình hài của đứa con gái thân yêu làm cho ta quặn tim thắt ruột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i'll be damned if a few vagrants are gonna ruin our cherished event.

베트남어

và tôi cũng đáng bị chê trách khi để mấy thằng ất ơ phá hoại lễ hội đáng yêu của mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i risked my cherished life handsome face and sexy voice and successfully protected the young lord's life

베트남어

tử long không ngại tính mạng quí báu, gương mặt tuấn tú, giọng nói gợi cảm, 1 lòng bảo vệ tính mạng thiếu chủ, cuối cùng đã hoàn thành nhiệm vụ, công lao to lớn như vậy, mạt tướng không dám vọng tưởng được trọng thưởng,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the males are still carrying the precious eggs that they've cherished throughout the antarctic winter.

베트남어

những con đực vẫn tiếp tục mang trên mình những quả trứng quý giá mà chúng đã ấp ủ qua mùa đông của antarctic.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how can we claim to represent the name of gusteau if we don't uphold his most cherished belief?

베트남어

làm sao chúng ta có thể lấy lại được danh dự của gusteau nếu chúng ta không nêu cao được niềm tin ấp ủ lâu nay của ông ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want you to know-- that the last thing i would do, the very last thing, is tarnish a story, i have cherished.

베트남어

tôi muốn bà biết... Điều cuối cùng mà tôi muốn làm, điều cuối cùng nhất, là làm ô uế một câu chuyện mà tôi ấp ủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in 1967, grandmaster ip man started the wing chun athletic association to foster the spirit of wing chun with a group of like-minded enthusiasts, fulfilling the most cherished dream of his later years.

베트남어

năm 1967 diệp vấn cuối cùng đã thoả tâm nguyện, mở được một võ đường vịnh xuân. Đoàn kết mọi người và quảng bá vịnh xuân quyền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

gentlemen, it's a pleasure the friends of our cherished star, admired by all of us, this outright jewel of our culture are naturally going to be under my personal protection for the duration of their stay.

베트남어

các quý ông, thật là vinh hạnh... được là bạn của một ngôi sao yêu quý, người được tất cả chúng ta hâm mộ, có thể nói những tinh hoa của nền văn hóa chúng ta... cố nhiên sẽ nằm dưới sự bảo vệ của cá nhân tôi trong quãng thời gian họ ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

taking a life... feeling of the weight and responsibility of all the years the person you've murdered has lived... moments that they've cherished... the dreams that they've struggled towards, gone... because of you.

베트남어

lấy đi một mạng người... cảm nhận gánh nặng và trách nhiệm của những năm mà người cô vừa giết đã sống... những khoảnh khắc mà họ đã gìn giữ... những giấc mơ mà họ đã đấu tranh, giờ đều tan biến hết... vì cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,131,256 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인