검색어: chestnut (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

chestnut

베트남어

chi dẻ trùng khánh

마지막 업데이트: 2015-05-12
사용 빈도: 9
품질:

추천인: Wikipedia

영어

chestnut.

베트남어

cây sồi. cây dẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

chestnut?

베트남어

hạt dẻ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

water chestnut

베트남어

năn ngọt

마지막 업데이트: 2011-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that old chestnut.

베트남어

chuyện đó thì ai cũng biết rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that old chestnut?

베트남어

thứ hàng cũ đó à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fifth and chestnut.

베트남어

fifth và chestnut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- # the chestnut trees... #

베트남어

- những cây hạt dẻ... #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what's that old chestnut?

베트남어

nhìn xem mụ đó có gì thôi mà?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

give me back the chestnut cart

베트남어

trả lại cho tôi cái xe bán hột dẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

oh, yeah, that little chestnut!

베트남어

Ồ vâng, lại chuyện cũ rồi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- #... carousel, the chestnut trees #

베트남어

- #... đu quay, những cây hạt dẻ #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a plane tree and a chestnut tree.

베트남어

một cây mã đề và một cây hạt dẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

one in chestnut brown and one in gray.

베트남어

một màu nâu hạt dẻ và một màu xám.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

viktor, meet me at fifth and chestnut.

베트남어

viktor, gặp tôi ở fifth và chestnut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

five feet ten, chestnut brown hair, blue eyes.

베트남어

cao 1 mét 78, tóc nâu hạt dẻ, mắt xanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

did they share that little chestnut with you?

베트남어

bọn chúng có chia sẻ hạt dẻ với ngươi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm getting a hint of chestnut in there.

베트남어

tôi thấy có chút dấu hiệu màu hạt dẻ trong đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

some of them belonged to that there chestnut you were riding.

베트남어

trong đó có dấu chân của con ngựa nâu mà anh đang cỡi đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i sat under the plane tree and he sat under the chestnut.

베트남어

tôi ngồi dưới cây mã đề còn ảnh ngồi dưới cây hạt dẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,124,404 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인