전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
childhood name
vợ chánh
마지막 업데이트: 2023-04-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
your childhood.
cái gì ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
carefree childhood
tuổi thơ êm đềm
마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
childhood accident.
chỉ là 1 tai nạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
associated with childhood
tuổi thơ tôi gắn liền với
마지막 업데이트: 2021-09-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a childhood friend.
một người bạn thuở nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, scarred childhood.
Ồ, tuổi thơ dữ dội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ever since you childhood.
kể cả khi anh còn bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
childhood sweethearts, were you?
thời thơ ấu của anh, phải không? không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just talk. - second childhood.
- nhớ lại thời thơ ấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is associated with childhood
tôi ăn bánh mì mỗi buổi sáng khi đi học
마지막 업데이트: 2022-01-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
best friends since childhood,
là bạn thân từ khi còn bé,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
childhood cat skinning, all that.
tuổi thơ lột da con mèo , tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a day from your childhood it is.
1 ngày trong tuổi thơ của anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
..i was transported into my childhood.
tôi đã về lại tuổi thơ của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll second-childhood you...
- tôi sẽ trở lại thời thơ ấu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the misty ghost of childhood fear
sự mơ hồ của thời thơ ấu sợ ma
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
childhood must have been awful for you.
tuổi thơ cô chắc phải rất đau buồn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know this story, from my childhood.
tôi biết câu chuyện này, từ lúc nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- take off and return to your childhood.
vậy đó. em thoát ra. em tìm thấy tuổi thơ của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: