검색어: chinese guy eat honeycomb (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

chinese guy eat honeycomb

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

chinese guy!

베트남어

cha ơi! có gã trung quốc tìm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the chinese guy?

베트남어

nhưng đúng là gã người hoa đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

chinese guy with a sword.

베트남어

một gã trung quốc dùng kiếm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yeah, did him. big, fat chinese guy?

베트남어

tôi biết rồi, có phải anh chàng người trung quốc béo ú không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he says he saw him with the chinese guy.

베트남어

hắn nói hắn thấy gã với tên người hoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a chinese guy who wears a green hood.

베트남어

một thằng tàu khựa đội mũ trùm xanh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

actually, she sees you as an old chinese guy.

베트남어

thật ra thì cô ấy nhìn cậu giống như một ông già trung hoa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you were trying to help that chinese guy, too?

베트남어

anh cũng đang muốn giúp gã người hoa phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so the chinese guy was staying at your place, then.

베트남어

vậy thì gã người hoa đã ở nhà mày rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the little chinese guy? the one who was yelling?

베트남어

Ông già trung hoa nhỏ thó ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there was an anma with the chinese guy, wasn't there?

베트남어

có một tên đấm bóp đi cùng với gã người hoa, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what do you think of the chinese guys?

베트남어

các bạn nghĩ gì về các đội từ trung quốc ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm gonna make this guy eat his own dick.

베트남어

em sẽ cho hắn tự ăn chim mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i would love to meet the 6-foot-1 chinese guy that can fit this outfit.

베트남어

tớ sẽ rất muốn gặp 1 gã người hoa cao 1 m85 bận vừa bộ này đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

letting a guy eat pizza off your back, that's love.

베트남어

hãy để chàng ăn pizza từ lưng bạn, thế mới là yêu

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you mean the crazy, half-naked chinese guy we saw running around, where he was like...

베트남어

cô muốn nói anh chàng điên khùng, người trung hoa ở trần chúng tôi đã thấy anh ta chạy lòng vòng,hình như anh ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i bet you guys eat wheaties!

베트남어

có tin gì về maggio chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you guys eat that son of thing.

베트남어

nếu hai người có ăn " bữa sáng".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

-guy eats ricin two or three days later he gets the flu or a heart attack and he keels over.

베트남어

- Đứa nào ăn bột rixin... hai, ba ngày sau khắc bị cúm hoặc bị đau tim và xong phim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,035,973,393 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인