전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
church
nhà thờ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
- church.
- chí phải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
church week
tuần giáo
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
a church.
một nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a church?
1 nhà thờ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
at the church:
ngay
마지막 업데이트: 2019-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- church assets.
gia tài của giáo hội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
church... (whimpers)
giáo hội...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
beneath the church.
Ở dưới. Ở dưới nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is this your church ?
Đây là nhà thờ của mày?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
at, erm... at church.
Ở... nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- church of england?
- giáo hội anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
about the church bit...
về việc nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no family, no church.
không gia đình, không nhà thờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's gone to church.
Ảnh đi nhà thờ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- been going to church?
- Đã đi nhà thờ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's the next church.
- Đó là nhà thờ kế tiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
church bells were ringing.
chuông nhà thờ đang đổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: