검색어: citizenship (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

citizenship

베트남어

quyền công dân

마지막 업데이트: 2015-05-23
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

영어

diversity of citizenship suit

베트남어

vụ kiện giữa các công dân của các bang

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

full citizenship for myself.

베트남어

cấp toàn quyền công dân cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- speed up your citizenship.

베트남어

- Đẩy nhanh quyền công dân của em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

no deportation. i want citizenship.

베트남어

không về nước, tôi muốn trở thành công dân mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what about this? fake citizenship.

베트남어

anh đã làm thế nào vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

get citizenship in every nation.

베트남어

nhập quốc tịch mọi quốc gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

#we stripped him of his citizenship.#

베트남어

chúng ta đã tước quyền công dân của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

mr. lang, will you take american citizenship?

베트남어

Ông lang, ông sẽ chấp thuận dân tình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's not like the canadian citizenship test.

베트남어

không giống như bài kiểm tra công dân canada đâu nhé

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

attained u.s. citizenship two years later.

베트남어

2 năm sau có quốc tịch mỹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but he's nearly done with his citizenship program.

베트남어

nhưng gần đây bác ấy đã làm gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

now we are offering citizenship to financiers of terror?

베트남어

giờ ta lại cấp quyền công dân cho những tay tài trợ khủng bố?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

many harbin russians took soviet citizenship for patriotic reasons.

베트남어

many harbin russians took soviet citizenship for patriotic reasons.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm gonna lose my citizenship because of this, you know.

베트남어

tôi sẽ mất tư cách công dân vì chuyện này mất, cậu biết chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well, there's a citizenship test tomorrow. - (muttering)

베트남어

ngày mai có bài kiểm tra công dân

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

amnesty, citizenship, for which he has applied half a dozen times.

베트남어

Ân xá, quyền công dân, vì ông ta làm thế cả nửa tá lần rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i just don't even think she deserves the good citizenship award because she is been a total slut here tonight.

베트남어

tớ vẫn nghĩ rằng cô ta ko đáng được khen vì cô ta thực sự dâm đãng bẩn thỉu đấy tối nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it is incumbent upon me to remind you of your newfound responsibilities as citizens, and also to remind you that an american citizenship is not a guarantee of success but rather the promise of opportunities.

베트남어

tôi xin nhắc quốc gia này là 1 nước đa chủng tộc và được làm 1 công dân mỹ là 1 đặc quyền lớn Điều đó sẽ mang lại cho chúng ta nhiều cơ hội hơn trong tương lai

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

*graphics: national medicine nobel prize shares 1901–2009 by citizenship at the time of the award and by country of birth.

베트남어

*graphics: national medicine nobel prize shares 1901-2009 by citizenship at the time of the award and by country of birth.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,022,688,555 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인