전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ear
tai
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
ear...
tai voi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ear?
tai à ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
facebook ear hack
ten tai khoan facebook
마지막 업데이트: 2017-09-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a clogged artery here, a tumor there.
một dộng mạch tắc ở đây, một khối u ngoài đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how's your ear?
tai cô thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
jesus christ. it's clogged. god damn it.
chúa ơi, nghẹt ống thoát rồi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ear canal's clean.
lỗ tai không có gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that woman's drain is always clogged, isn't it?
Đường ống nhà cô ấy bị tắc suốt ba nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: