전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
closer to 50.
gần 50.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
closer to what?
gần với cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
or somewhere closer to home.
hay là trường nào đó gần nhà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come closer to me.
Đến gần anh nào
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
closer to the wall!
quay lưng vào tường!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come closer to the fire
hãy tới gần ngọn lửa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
closer to the river.
chúng tôi ở cạnh bờ sông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any closer to a cure?
gần đến cách chữa chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- move closer to the fire.
- hãy lại gần ngọn lửa hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out to home.
về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
as i drew closer to him...
khi tôi chạy lại gần hắn ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can we come closer to see?
bọn em có thể đứng lên để nhìn quả táo kỹ hơn không ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but only if that battle was closer to home.
nhưng chỉ khi trận chiến ở gần hơn thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get closer to young customers
tạo nên làn sóng phản đối
마지막 업데이트: 2022-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and brings us closer to them.
và làm chúng ta gần họ hơn
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a step closer to the grave?
tiến thêm được một bước nữa tới văn Điển sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's saying closer to 15.
cỡ khoảng 15.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
feels like it should be someone closer to home.
nên tìm 1 người bản xứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was much closer to what happened.
tôi ở gần hiện trường hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
c/ bring convenience closer to you
c/mang lại tiện ích đến gần bạn
마지막 업데이트: 2021-07-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인: