검색어: cochlear implant (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

cochlear implant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

my cochlear implant.

베트남어

Ốc tai tự cấy của tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cochlear

베트남어

san xuat tai

마지막 업데이트: 2022-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- voice-chip implant.

베트남어

- chip đổi giọng nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that's her tracking implant.

베트남어

Đó là chip cấy theo dõi của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she has an implant in her back.

베트남어

nó được cấy chip ở lưng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i also removed your tracking implant.

베트남어

tôi cũng đã bỏ thiết bị định vị

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mr kato, i will implant a new memory.

베트남어

anh kato, tôi sẽ cấy ghép một bộ nhớ mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

those cochlear devises you're wearing?

베트남어

những thiết bị ốc tai mà anh đang đeo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

valentine's assistant has the same implant scar.

베트남어

trợ lý của valentine cũng có vết sẹo như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're gonna implant a gps chip into everyone.

베트남어

cô sẽ cấy cho chip gps vào cho tất cả mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i think that stripper's implant broke my face.

베트남어

tớ nghĩ bộ ngực giả của ả vũ nữ đó đập vỡ mặt mình rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

actually, the explosion was caused by an implant in his neck.

베트남어

thật ra, vụ nổ gây ra bởi thiết bị gắn vào cổ ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'd have to disable all impulses along the cochlear nerve.

베트남어

chúng ta phải phá bỏ tất cả những rung động đi vào trong dây thần kinh ốc tai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the implant will shock it if it gets too close to a perimeter fence.

베트남어

chip cấy sẽ gây sốc nó nếu nó tiến quá gần tới hàng rào bao quanh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

for a catastrophic explosion like that, i imagine he had some sort of surgical implant.

베트남어

lí giải cho việc bị nổ tung như vậy.... ...ta nghĩ cậu ta đã từng phẫu thuật cấy ghép.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

did you really i was stupid enough to implant one of those things in my own head?

베트남어

chúng mày thật sự nghĩ tao ngu tới mức cấy con chíp vào đầu tao à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"implant activated" fuck that guy, whoever he is, i'm gonna...

베트남어

kệ mợ nó, dù hắn là ai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

maybe you can go for a breast implant. are you out of your mind? do you dislike me?

베트남어

00 01:33:31:79 thế anh đi kéo cao vậy 88 01:33:34:03 nếu anh đi kéo cao, thì em sẽ//đi nâng ngực

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it seems the implant can emit some kind of counter signal... to ensure the wearer remains unaffected by the waves from the sim card.

베트남어

có vẻ chip cấy dưới da có thể chống lại tín hiệu, đảm bảo người mang không bị ảnh hưởng bởi sóng từ sim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but in vitro fertilization costs around 25 grand a pop, so doctors implant two to six embryos to make sure you get your money's worth.

베트남어

nhưng thụ tinh trong ống nghiệm tốn 25 nghìn đô một phát nên bác sĩ thường cấy từ hai đến sáu phôi cho đáng đồng tiền bát gạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,790,543,337 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인