전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cofell here.
cofell đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cofell enterprises.
công ty cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is not cofell.
tao không phải là cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the name, ted cofell.
1 cái tên, ted cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've got cofell.
anh tóm cofell rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- or you and cofell?
- hay giữa anh và cofell?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his name was theodore cofell.
tên hắn ta theodore cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- have a nice day, mr. cofell.
- chúc 1 ngày tốt lành, ngài cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mr. cofell's in a meeting.
Ông cofell đang bận họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what does cofell have to do with this?
cofell có liên quan đến vụ này không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
excuse me, where's mr. cofell?
xin lỗi, ông cofell đâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jack, looks like we have the right cofell.
jack, có vẻ đúng gã cofell đó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it makes sense. cofell's in finance.
có lý đó, cofell là chuyên gia tài chính mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm gonna head to cofell's office.
Được. tôi sẽ đến văn phòng của cofell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- excuse me, are you mr. cofell's driver?
- xin lỗi, anh là lái xe của ông cofell?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you don't even know if he's the right ted cofell.
anh còn chưa biết hắn có đúng là ted cofell không mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cofell's there, but he's leaving at 10:00.
cofell đang ở đó, nhưng 10:00 giờ hắn sẽ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
look, i don't think cofell will be easy to break. i need help.
anh nghĩ cofell không dễ khai ra đâu thế nên anh cần em giúp anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cofell is taking a private plane and we got a copy of his flight plan from the faa.
ta đã có lịch bay riêng của cofell lấy từ faa rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if i can't break cofell, i won't be able to find my family.
anh phải bắt cofell khai ra thì mới mong tìm ra gia đình anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: