전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
he didn't come to the last meeting.
anh ta đã không đếm bữa tiệc cuối.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
come on, let's get to the meeting.
Đi gặp họ thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in the meeting.
Đang họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come to the show!
hãy đến xem biểu diễn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we should get to the meeting.
ta nên tới buổi họp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come to the point
Đi vào điểm chính đi
마지막 업데이트: 2012-08-05
사용 빈도: 1
품질:
come to the bathroom.
hãy vô nhà tắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come to the police !
tao sẽ đưa mày tới cảnh sát thằng biến thái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- come to the ambulance.
- lên xe mau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then we race to the meeting point.
rồi chúng ta sẽ tiến nhanh về điểm hẹn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we have come to the end
chúng ta đã đến đường cùng rồi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come to the dyad event.
Đến sự kiện tại dyad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can you come to the door?
anh mở cửa được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-and come to the hotel.
- và tới khách sạn luôn nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- will you come to the fort?
- anh sẽ tới đồn binh không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
please come to the party
tran trong kinh moi
마지막 업데이트: 2024-12-12
사용 빈도: 1
품질:
come to the aquarium tonight.
tối nay hãy tới công viên cá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can i come to the fun side?
- tôi có thể vào trong đó không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- please come to the bridge.
- xin mời lên đài chỉ huy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
midori! come to the phone!
midori, trả lời điện thoại đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: