전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
it comes and goes.
-nó hết roi tái lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but freedom comes and goes.
{\3chff1000}nhưng tự do cũng đang đến gần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
because sometimes my hearing comes and goes.
bởi vì thỉnh thoảng việc nghe của tôi lúc có lúc không à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but the problem is that the voice comes and goes.
nhưng vấn đề là giọng nói đó khi có, khi không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-my hearing is not good! -it comes and goes!
tai tôi không tốt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he comes and goes as he pleases. it's his place.
anh ta tới và đi tùy thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he gets drunk and goes berserk.
hắn say rượu và quậy tung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-it comes and goes! -a german grenade went off -next to his ear.
tiêu roi. 1 trái lựu đạn Đức nổ ngay cạnh đau tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and he leaves us and goes to them.
và ông có thể bỏ mẹ con anh đến với họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and eat
này, ăn thử đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and eat.
tới ăn đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and help!
anh, hãy tới giúp!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and join me
hãy đến và tham dự cùng tôi nhé
마지막 업데이트: 2024-02-02
사용 빈도: 2
품질:
come and dance.
ra nhảy đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and get me!
lại đây mà bắt tao này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- come and help us.
- tới giúp tụi tao với.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- come and get me!
- Đến đây mà bắt này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and finish this!
tới đây kết thúc chuyện này đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come and learn something.
Đến đây tao chỉ cho xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-** don't come and go -**
-** don't come and go -**
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: