전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
commitment
cam kết
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
commitment!
...sự ràng buộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
--- commitment ---
--- commitment - bẢn cam kẾt --- chỉnh sửa: killerghost88 dựa theo bản vietsub của "kfilmteam 360kpop"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
commitment to
các hạ nương tay rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pre-commitment
cam kết trước
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
a commitment to
gÂy rỐi
마지막 업데이트: 2017-01-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
passion, commitment.
Đam mê, tận tụy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
commitment to order
mua nguyên liệu để tồn kho
마지막 업데이트: 2021-02-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
depth of commitment...
sự cam kết sâu sắc...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dog's a commitment.
con chó là lời thú tội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our code is a commitment.
bộ luật của ta là một bổn phận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what about your commitment?
còn trách nhiệm của anh thì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's a huge commitment.
Đây là một cam kết rất lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- my level of commitment?
- sự nhiệt tình với bổn phận của tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is a serious commitment.
anh quen 1 tên chuyển hàng và 1 tay lái xe ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you got commitment issues, dog.
cậu gặp vấn đề với chuyện tình cảm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she didn't want the commitment.
bà ấy không muốn có ràng buộc gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
role of the leadership and commitment
vai trò của lãnh đạo và cam kết
마지막 업데이트: 2019-08-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
see, that cage represents your commitment.
yeah ! thấy đấy, cam kết là mấy chiếc lồng này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i admired the man's commitment.
tôi ngưỡng một lòng tận tuỵ của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: