검색어: compare (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

compare

베트남어

so sánh

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 13
품질:

추천인: Translated.com

영어

compare now

베트남어

so sánh ngay

마지막 업데이트: 2011-03-17
사용 빈도: 26
품질:

추천인: Translated.com

영어

compare document

베트남어

so sánh tài liệu

마지막 업데이트: 2016-12-14
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

beyond compare.

베트남어

không gì có thể sánh bằng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

? beyond compare

베트남어

♪ beyond compare ♫

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

impossible to compare

베트남어

một trời một vực

마지막 업데이트: 2014-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

compare that to saku.

베트남어

anh saku thì hai năm chỉ viết được hai cuốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

compare and contrast (! )

베트남어

so sánh và tương phản

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

no one else can compare

베트남어

không ai sánh bằng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you compare them with us?

베트남어

ngươi so chúng với chúng ta sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

no, you can't compare.

베트남어

tôi đã từng chỉ huy những người lính thực sự trong những hoàn cảnh khó khăn hơn rất nhiều

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what does it mean to compare

베트남어

ano ang ibig sabihin ng paghambingin

마지막 업데이트: 2014-11-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

not even the greeks compare.

베트남어

không ngay cả bọn ngu ngốc cũng còn biết mà

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you compare men with beasts?

베트남어

Ông so sánh người với thú vật?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- to compare to a hair that...

베트남어

- Để so sánh với một sợi tóc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

my mother is beyond compare.

베트남어

ai nào sánh bằng mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

compare it to the gene sample?

베트남어

Đối chiếu nó với gien mẫu chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

compare to openoffice. org dictionary:

베트남어

& so sánh với từ điển của openoffice. org:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- compare handwriting of 20 years?

베트남어

- so sánh chữ viết sau 20 năm...?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you don't even compare to her.

베트남어

cậu không thể sánh với cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,790,707 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인