검색어: competent (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

competent

베트남어

cp1 khả năng, có năng lực.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

competent supervision

베트남어

kiểm tra khéo léo

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

larva, competent

베트남어

Ấu trùng động vật nhuyễn thể

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

competent, but predictable.

베트남어

moriarty: rât dữ dằn, nhưng dễ đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

average competent management

베트남어

khả năng quản lý trung bình

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

영어

work with the competent authorities.

베트남어

làm việc với sở ngành chức năng,

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:

영어

the dealer has to be competent.

베트남어

đại ca phải có quyền lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you've been declared competent, son.

베트남어

người ta bảo mày có đủ năng lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're handsome, competent, suave.

베트남어

anh đẹp trai, đủ khả năng và thanh lịch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

work with the competent ministry and department.

베트남어

làm việc với bộ, sở ngành chức năng,

마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:

영어

during the fighting, your technique was competent?

베트남어

trong lúc chiến đấu, kĩ thuật của cô đã thành thạo rồi chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i might not be competent enough as an instructor

베트남어

có thể con không có đủ năng lực làm người hướng dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we are approaching the decision of the competent judges.

베트남어

(phiên tòa xử các tội phạm chính trị trong đó có giacomo pulcini, hôn thê của giualia)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

honestly, ray, nobody had an idea you were this competent.

베트남어

nói thật ray, không ai nghĩ là anh có khả năng tới cỡ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

whoever is competent can be the dealer role in the company.

베트남어

bất cứ ai có đủ quyền lực sẽ được làm đại ca trong bang nhóm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's had competent people around him his entire life.

베트남어

cả đời ông ấy luôn có người Ở kế bên giúp sức đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hathaway is a competent hacker, but they want to bring him home now.

베트남어

Đã xâm nhập vào một quốc gia, bọn họ đã làm như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- for maintaining security and complying with the regulations of the competent authority.

베트남어

- Để đảm bảo an ninh cũng như tuân thủ theo yêu cầu và quy định của cơ quan ban ngành quản lý du lịch và an ninh tttp.

마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:

영어

i need to know the people around him are competent. i don't know you.

베트남어

tôi lo lắng khi bên cạnh ông ấy có người ngoài chuyên môn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's a bit strange, but we can't assume that his art is not competent

베트남어

Ông hơi lạ, nhưng chúng ta không thể không thừa nhận là võ học đó rất mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,574,599 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인