전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
competent
cp1 khả năng, có năng lực.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- parties?
- sao thế, fester?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what parties?
không đời nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
competent supervision
kiểm tra khéo léo
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
parties unknown.
phe không rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
parties’ responsibility
trách nhiệm của các bên
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
tony's parties.
Ở tiệc của tony.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
competent, but predictable.
moriarty: rât dữ dằn, nhưng dễ đoán.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
average competent management
khả năng quản lý trung bình
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
work with the competent authorities.
làm việc với sở ngành chức năng,
마지막 업데이트: 2019-06-24
사용 빈도: 2
품질:
the dealer has to be competent.
đại ca phải có quyền lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you've been declared competent, son.
người ta bảo mày có đủ năng lực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're handsome, competent, suave.
anh đẹp trai, đủ khả năng và thanh lịch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
during the fighting, your technique was competent?
trong lúc chiến đấu, kĩ thuật của cô đã thành thạo rồi chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we are approaching the decision of the competent judges.
(phiên tòa xử các tội phạm chính trị trong đó có giacomo pulcini, hôn thê của giualia)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
honestly, ray, nobody had an idea you were this competent.
nói thật ray, không ai nghĩ là anh có khả năng tới cỡ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's had competent people around him his entire life.
cả đời ông ấy luôn có người Ở kế bên giúp sức đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if the settlement cannot be reached, both parties shall bring such dispute to a competent court for settlement.
trường hợp có vấn đề tranh chấp không tự thương lượng được, hai bên thống nhất chuyển vụ việc đến tòa án là cơ quan có đủ thẩm quyền giải quyết những vụ tranh chấp này.
마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질: