전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
more than anything in the world.
hơn mọi thứ trên cõi đời này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
60% more than in the year before.
tăng hơn 60% so với năm ngoái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no more than usual.
không hơn bình thường.
마지막 업데이트: 2012-09-08
사용 빈도: 1
품질:
no, more than one week.
không đâu, hơn một tuần rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no more than an hour.
- không quá một giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i ask no more than that.
con không đòi hỏi gì hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no more than three three
quá tam ba bận
마지막 업데이트: 2018-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no more than an afternoon.
- không hơn một buổi chiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no more than blenheim or chatsworth.
không gì so sánh với blenheim hay chatsworth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can give you no more than 145th
tôi không thể cho các anh hơn con số 145 được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a man can do no more than he can.
sức người có hạn.
마지막 업데이트: 2012-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i need no more than this to be content.
vân nhi đã mãn nguyện rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it won't be more than 15 minutes.
khoảng 15 phút nữa là tới!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i say there's no more than three.
- sáu lớp. - sáu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but fate had shown no more than part of its game.
nhưng số phận lại một lần nữa xen vào chỉ ngón tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- no more than you, for instance. - me?
tôi không quan tâm việc ấy đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i could see it was just a kid, no more than 18.
khi tôi lột khăn trùm đầu của bọn chúng ra, tôi thấy nó chỉ là một thằng nhóc, chưa quá 18 tuổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
antony's alive, but we know no more than that.
antony còn sống, nhưng chỉ biết có thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and must my name until i die be no more than an alibi?
và mang cái tên này cho tới chết. chẳng có một chứng cớ ngoại phạm nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
“we don’t have the striker who is going to score 30 goals in the league.
"chúng tôi không sở hữu tiền đạo nào có thể ghi được 30 bàn thắng tại league.
마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다