검색어: conclude a contract with (영어 - 베트남어)

영어

번역기

conclude a contract with

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it is a contract.

베트남어

Đó là 1 khế ước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we had a contract!

베트남어

chúng ta đã có giao ước!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a contract killer.

베트남어

tại sao? - một tay giết mướn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you signed a contract.

베트남어

con đã kí hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i signed a contract!

베트남어

ta đã kí hợp đồng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

put a contract on john wick.

베트남어

Đưa một thông cáo về john wick. bao nhiêu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have something of a contract.

베트남어

anh cũng đã ký hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- we'll discuss a contract.

베트남어

chúng ta sẽ thảo luận về hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's my contract with society.

베트남어

"Đó là hợp đồng của bố với xã hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

-was she a contract killer too?

베트남어

cô ta cũng là một kẻ giết mướn hả? - Đúng! tôi đã thuê cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i made us a contract. all the way.

베트남어

tôi đã ký hợp đồng cho tất cả chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

contract with the city is up in the air.

베트남어

hợp đồng ở trong thành phố đang bị bể liên tục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they've never broken a contract.

베트남어

- họ chưa từng phá vỡ hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have a contract with lorca to personally hand him a new identity.

베트남어

tôi có buổi gặp mặt riêng lorca để đích thân giao id mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i heard you've got a contract open.

베트남어

bề mặt là vậy, còn bên trong có gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's already a contract out on fynn.

베트남어

Đã có một hợp đồng lấy đầu ổng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me what happened with your contract with julius limbani

베트남어

hãy giải thích cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra với hợp đồng của ông với julius limbani.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

byron mcelroy, he's a bounty hunter under contract with the pinkertons

베트남어

ông ấy là một tay săn tiền thưởng trong hợp đồng với người của pinkerton.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he did so on the heels of a renewed contract with eric sacks and sacks industries.

베트남어

tự xưng là foot clan. Ông ta làm vậy ngay sau khí tái kí hợp đồng với eric sacks và sacks industries.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- well, that's very generous, - but i got a contract with the mayor.

베트남어

bà thật hào phóng, nhưng tôi đã ký hợp đồng với ngài thị trưởng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,170,086,423 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인