검색어: concubines (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

concubines

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

look at those concubines.

베트남어

hãy nhìn bọn phi tần kìa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and a man can marry concubines?

베트남어

còn đàn ông lại có nhiều thê thiếp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

even had his concubines buried alive with him.

베트남어

có lẽ những nàng hầu này được chôn chung với ông vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there are so many beautiful concubines in the palace.

베트남어

tam cung lục viện có nhiều mỹ nữ như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she was in human form among the nobles' concubines.

베트남어

cô ta trong lốt người và ở trong đoàn hậu cung của mạc chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the debate for men's right to take concubines... begins now.

베트남어

buổi thảo luận đàn ông có quyền 5 thê 7 thiếp, sắp được bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the fact that men take concubines... doesn't mean we're promiscuous.

베트남어

Đàn ông chúng tôi tam thê tứ thiếp, không phải vì chúng tôi háo sắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in fact you don't have to send the beautiful concubines to work in the kitchen.

베트남어

thật ra thì nàng không cần đuổi những phi tần đến làm khổ sai trong nhà bếp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lke you said... if our nation were at peace... no man would take in concubines?

베트남어

theo như huynh nói, nếu thiên hạ thái bình, tất cả đàn ông sẽ không tam thê tứ thiếp nữa phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will not choose my husband's concubines based upon shria's judgment.

베트남어

ta sẽ không chọn thị thiếp cho chồng ta dựa trên ý kiến của shria

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

these were all the sons of david, beside the sons of the concubines, and tamar their sister.

베트남어

Ấy là những con trai của Ða-vít, chẳng kể các con trai của những cung phi; và ta-ma là chị em của chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he had seven hundred wives, princesses, and three hundred concubines: and his wives turned away his heart.

베트남어

người có bảy trăm hoàng hậu, và ba trăm cung nữ; chúng nó bèn làm cho người trở lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and david took him more concubines and wives out of jerusalem, after he was come from hebron: and there were yet sons and daughters born to david.

베트남어

sau khi Ða-vít từ hếp-rôn đến, thì còn cưới thêm những hầu và vợ ở giê-ru-sa-lem; lại sanh thêm cho người những con trai con gái khác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

so they spread absalom a tent upon the top of the house; and absalom went in unto his father's concubines in the sight of all israel.

베트남어

vậy, người ta che cho Áp-sa-lôm một cái trại ở trên sân nóc đền; rồi trước mặt cả y-sơ-ra-ên, Áp-sa-lôm đi đến cùng các cung phi của cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

but unto the sons of the concubines, which abraham had, abraham gave gifts, and sent them away from isaac his son, while he yet lived, eastward, unto the east country.

베트남어

rồi, khi còn sống, người sai họ qua đông phương mà ở, cách xa con dòng chánh, là y-sác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

then they brought the golden vessels that were taken out of the temple of the house of god which was at jerusalem; and the king, and his princes, his wives, and his concubines, drank in them.

베트남어

người ta bèn đem đến những khí mạnh bằng vàng đã lấy từ trong đền thờ của nhà Ðức chúa trời, tại giê-ru-sa-lem; và vua cùng các đại thần, các hoàng hậu và cung phi mình dùng mà uống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

- what's a concubine?

베트남어

thiếp là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,403,118 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인