전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
key point
cơ chế nhắc phí
마지막 업데이트: 2019-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
good point.
hay đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
four point?
bốn điểm?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- big point.
- vấn đề lớn gớm nhỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- your point?
- có vấn đề với anh hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
point training
điểm rèn luyện
마지막 업데이트: 2018-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bodkin point.
Đầu tên cây trâm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fells point?
Điểm fells?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- point taken.
-ghi nhận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to let the condensation out.
Để tránh bị tụ hơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
point, point, point!
chọt? chọt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's some kind of cellular condensation.
Đó là một tế bào bị cô đọng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* (biography of bose and bose–einstein condensation).
* (biography of bose and bose–einstein condensation).
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
confirm that no condensation has formed on selphy (=63).
tắt máy in và bật lại. lặp lại thao tác cho đến khi giấy được nhả ra.
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
• confirm that no condensation has formed on selphy (=46).
• Đảm bảo không có hơi nước đọng trong selphy (=46).
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인: