검색어: conditional contribution (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

conditional contribution

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

conditional

베트남어

điều kiệnstencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

conditional probality

베트남어

xác suất có điều kiện

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

영어

sizable contribution?

베트남어

Đóng góp lớn lao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

capital contribution rate

베트남어

vốn điều lệ đã góp

마지막 업데이트: 2021-03-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

everything is conditional.

베트남어

mọi thứ đều có điều kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

conditional probability distribution

베트남어

phân bố xác suất có điều kiên

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

thanks for your contribution.

베트남어

cám ơn vì đã đóng góp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

your pension contribution refund.

베트남어

trợ cấp của cậu sẽ hòan trả sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

everyone has a contribution to make.

베트남어

ai cũng đều có đóng góp cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sherwood delighted with adebayor contribution

베트남어

sherwood hài lòng về sự đóng góp của adebayor

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

- is that your idea of a contribution?

베트남어

- Đọc thơ là cách nói chuyện của cậu hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

obtain conditional permanent resident status.

베트남어

công nhận thường trú có điều kiện.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i never underestimated your contribution, cisco.

베트남어

tôi chưa bao giờ đánh giá thấp công lao của cậu cisco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

we decided to give you a campaign contribution.

베트남어

chúng tôi quyết định đến quyên góp cho chiến dịch của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

establish group room contribution goals for sales

베트남어

thiết lập mục tiêu mức đóng góp tập thể

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

베트남어

a contribution to the ecology of upper kilimanjaro.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

reinvestment of jce equity investment or capital contribution.

베트남어

sự tái đầu từ vào hoạt động đầu tư vốn cổ phần hoặc vốn góp jce.

마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

would you care to make a contribution to the lighthouse?

베트남어

cô vui lòng đóng góp cho hội the lighthouse được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a contribution to the knowledge of north american spiders.

베트남어

a contribution to the knowledge of north american spiders.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but not before he made his biggest contribution to the company.

베트남어

nhưng trước đó hắn đã kịp có đóng góp lớn nhất cho công ty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,096,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인