전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
terminal
thiết bị cuốiname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
open terminal
thiết bị cuối@ action: inmenu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
info terminal.
máy cung cấp thông tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
open & terminal
& vá» trÃ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
terminal (=11)
in từ máy tính 39
마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:
terminal bronchiole
tiểu phế quản tận
마지막 업데이트: 2019-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
international terminal.
nhà ga quốc tế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cisco - terminal
cisco - Đầu cuốistencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- terminal velocity.
- vân tốc cuối (terminal velocit)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& terminal options:
& tùy chọn thiết bị cuối:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
dec vt420 terminal
thiết bị cuối vt420 dec
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
terminal was compromised.
trạm bị xâm nhập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
two - terminal network
mạng hai đầu (xem two – port network)
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
he's terminal 5b.
cổng số 5.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
above terminal displays
bên trên cửa sổ dòng lệnh
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his condition was terminal.
tình trạng của cậu ta vô phương cứu chữa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lorenzo, terminal police.
lorenzo, cảnh sát phụ trách nơi đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our extended virtual terminal
trình đầu cuối ảo mở rộng của chúng ta (rxvt) name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm terminal, you know?
-tôi sắp phải chết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
terminal hotel, bay street.
terminal hotel, bay street. khách sạn terminal, phố bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: