전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
consequences?
hậu quả gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-what consequences?
- hậu quả gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
severe consequences
gánh lấy
마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
without consequences?
không có hậu quả gì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
heedless of consequences
bất chấp hậu quả
마지막 업데이트: 2014-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
actions have consequences.
mọi hành vi đều có hậu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what of the consequences?
thì hậu quả sẽ là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- this will have consequences.
- việc này sẽ có hậu quả không tốt đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i accept the consequences.
tôi chấp nhận hậu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...but there are consequences.
nhưng họ cũng phải gánh chịu hậu quả từ viêc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there'll be consequences.
sẽ có hậu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that we're your consequences?
- mà là hậu qả quả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and there will be consequences.
và sẽ có hậu quả cho chuyện đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
actions always have consequences!
các hành vi luôn có hậu quả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
grown-ups suffer consequences.
người trưởng thành phải gánh chịu hậu quả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- then there'll be consequences.
vậy em sẽ bị trừng phạt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and it will have significant consequences!
Đều có quan hệ trọng đại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
living like this, without consequences?
cũng nhanh như mày đang sống bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that there'd be no consequences?
rằng sẽ không có hậu quả nào sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
accept full responsibility for the consequences.
chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm về những hậu quả.
마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인: