검색어: conservative (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

conservative

베트남어

chủ nghĩa bảo thủ

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

conservative treatment

베트남어

Điều trị duy trì

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

straight, conservative...

베트남어

thẳng thắn, bảo thủ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

semi conservative replication

베트남어

nhân đôi theo cơ chế bán bảo tồn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

conservative financial strategy

베트남어

chiến lược tài chính thận trọng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

very powerful and conservative.

베트남어

rất hùng mạnh và bảo thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- a conservative catholic sect.

베트남어

-1 giáo phái cơ đốc bảo thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

people were so conservative back then.

베트남어

thời buổi đó vẫn còn khá bảo thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

dress conservative, a little classy.

베트남어

hãy ăn mặc cẩn thận, lịch sự một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we heavenly ones tend to be rather conservative.

베트남어

mà là một thiên thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

mmm, my, we are conservative, aren't we?

베트남어

chúng ta hơi bảo thủ phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we engineers are always conservative with the projections.

베트남어

các kỹ sư luôn giả định các tính huống trước..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's not as... well, not as conservative as yours.

베트남어

nó không như... không phải bảo thủ như của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah, they're quite conservative, so maybe not those pants.

베트남어

bố mẹ em bảo thủ lắm lấy quần khác đi anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

uh ─ by the time i got out of high school, i was very conservative.

베트남어

ÀÀ... khi tốt nghiệp trung học, tôi đã là một người rất bảo thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's a deeply religious man and a member of the conservative party.

베트남어

một người vô cùng mộ đạo. một thành viên Đảng bảo thủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you know, uptight and conservative. but she could be so hot if she wanted to be.

베트남어

nếu muốn thì được ngay ấy mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

closed people prefer familiarity over novelty; they are conservative and resistant to change.

베트남어

closed people prefer familiarity over novelty; they are conservative and resistant to change.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and my family was too conservative to accept my innovative ideas, thus causing a lot of misunderstanding and friction

베트남어

nhưng gia đình ta lại muốn giữ gìn truyền thống quá mức, không chấp nhận được những suy nghĩ của ta, cái đó gây ra nhiều hiểu lầm và mâu thuẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this is a conservative firm. i don't want people to think i'm an entertainer.

베트남어

tôi không muốn người ta nghĩ mình làm trò cười.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,788,237,341 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인