전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
contagious
benh truyen nhiem
마지막 업데이트: 2017-05-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- contagious?
- hay lây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
contagious distribution
phân bố lan truyền
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
highly contagious.
lây lan mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is it contagious?
hay bị đột biến ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's contagious.
anh con bị bệnh truyền nhiễm đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all extremely contagious.
tất cả đều dễ lây nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's real contagious.
cái đó là dễ lây đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
move! it's contagious!
tránh đi, là bệnh truyền nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the fever is contagious.
sốt dịch sẽ truyền nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
theo and i are contagious!
theo và tôi hay lây lắm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope it's contagious.
hy vọng nó dễ lây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his plague may be contagious.
dạo này rất nhiều người bị bệnh dịch tả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rebellion is contagious, doctor.
nổi loạn là bệnh truyền nhiễm, tiến sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i hope that's not contagious.
tôi hy vong nó không truyền nhiễm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what? - we're very contagious!
- chúng tôi rất hay lây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the rash is... also incredibly contagious.
chứng ban thì... cũng lây nhiễm ghê gớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i think i'm contagious.
và tôi nghĩ có thể bị lây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this prisoner has a contagious disease
tên tù nhân này đang mắc bệnh truyền nhiễm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't you have a contagious disease?
ngươi không phải đang bệnh sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: