전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
contrast
tương phản
마지막 업데이트: 2013-07-06 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Translated.com
high contrast
hầu hết các chức nÄng tắt, thiết láºp toà n cục của kde Äược dùng name
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
~high contrast
tương p~hản cao
마지막 업데이트: 2013-10-13 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com
color contrast
tương phản màu
brightness / contrast
Độ sáng/ độ tương phản
high contrast white
trắng tương phản cao
마지막 업데이트: 2013-12-31 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
look at that contrast.
hãy nhìn sự tương phản.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
compare and contrast (! )
so sánh và tương phản
brightness, contrast, gamma
Độ sáng, Độ tương phản, gamma
brightness / contrast / gamma
Độ sáng/ tương phản/ gamma
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Translated.com
& brightness/ contrast curve...
Đường cong độ & sáng/ tương phản...
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hide colors with bad contrast
Ẩn các màu có độ tương phản kém
but in contrast to reality...
nhưng đối lập với hiện tại...
great volume and contrast!
thật là nhẹ nhõm và tương phản.
brightness contrast gamma adjustments
sá»a chữa mà u tá»± Äá»ng
a theme with a lot of contrast
name
photograph local contrast settings file to load
tập tin thiết lập điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp cần tải
i think it's a tremendous contrast.
tôi nghĩ đó là một sự tương phản khác thường.
all right, let me tweak the contrast here.
Được rồi,để tôi chỉnh độ tương phản.
contrast material entering into the fourth ventricle.
chất tương phản đang vào não thất thứ tư.