검색어: contrast (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

contrast

베트남어

tương phản

마지막 업데이트: 2013-07-06
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Translated.com

영어

high contrast

베트남어

hầu hết các chức năng tắt, thiết lập toàn cục của kde được dùng name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

~high contrast

베트남어

tương p~hản cao

마지막 업데이트: 2013-10-13
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

영어

color contrast

베트남어

tương phản màu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

brightness / contrast

베트남어

Độ sáng/ độ tương phản

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

high contrast white

베트남어

trắng tương phản cao

마지막 업데이트: 2013-12-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

look at that contrast.

베트남어

hãy nhìn sự tương phản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

compare and contrast (! )

베트남어

so sánh và tương phản

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

brightness, contrast, gamma

베트남어

Độ sáng, Độ tương phản, gamma

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

brightness / contrast / gamma

베트남어

Độ sáng/ tương phản/ gamma

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

& brightness/ contrast curve...

베트남어

Đường cong độ & sáng/ tương phản...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

hide colors with bad contrast

베트남어

Ẩn các màu có độ tương phản kém

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

but in contrast to reality...

베트남어

nhưng đối lập với hiện tại...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

great volume and contrast!

베트남어

thật là nhẹ nhõm và tương phản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

brightness contrast gamma adjustments

베트남어

sửa chữa màu tự động

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

a theme with a lot of contrast

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

photograph local contrast settings file to load

베트남어

tập tin thiết lập điều chỉnh lại tiêu điểm ảnh chụp cần tải

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i think it's a tremendous contrast.

베트남어

tôi nghĩ đó là một sự tương phản khác thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all right, let me tweak the contrast here.

베트남어

Được rồi,để tôi chỉnh độ tương phản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

contrast material entering into the fourth ventricle.

베트남어

chất tương phản đang vào não thất thứ tư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,781,834,750 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인