전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
coo!
cu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cootchie coo.
cootchie coo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and he's the coo of private securities international.
giờ là giám đốc tác nghiệp của bảo an tư nhân quốc tế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
let me tell you something. i was having a wonderful time until... coo!
Để tôi nói cho nghe nhé ....
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
or as our friends in chelsea used to call us, the coo-coo pigeon sisters.
hay như các bạn chúng tôi ở chelsea... vẫn thường gọi,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you've been invited to spend the evening in a two bedroom hothouse with the coo-coo pigeon sisters.
anh vừa được mời... tới chơi đêm... trong một căn nhà kính hai phòng... với chị em nhà coo-coo pigeon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(kevin coos) wait. kevin's just leaving?
chờ đã, kevin sẽ đi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: