전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
course project
báo cáo đồ án môn học
마지막 업데이트: 2021-06-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
change course.
Đổi hướng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
change course?
thay đổi diễn biến?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
outer-course?
giao hợp ngoài?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
course... vigilante's
Đây là bài học.. về sự cảnh giác
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
history changed course.
lịch sử đã đổi chiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- adjust course, lieutenant.
- chỉnh hướng đi, đại uý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm behind on my syllabus.
Đó là khi tôi học xong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
main and compulsory documents/syllabus:
tài liệu/giáo trình chính, bắt buộc:
마지막 업데이트: 2024-10-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ok. let's take a break and when we get back we'll go over the course syllabus.
hãy tạm nghỉ và ta sẽ xem lại thời khóa biểu khi quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
syllabus of marxist-leninist political economy
giáo trình kinh tế chính trị mác-lênin
마지막 업데이트: 2013-08-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인: