검색어: dave and busters (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

dave and busters

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

to dave and jamie.

베트남어

dave và jami

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dave and tony in there?

베트남어

dave và tony có trong đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they killed dave and tony.

베트남어

- chúng đã giết dave và tony.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dave and chuck working together as a team.

베트남어

dave and chuck làm việc cùng nhau giống như một đôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the same one who killed dave and chris boldt.

베트남어

cùng một người đã giết dave và chris boldt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look, you shouldn't listen to dave and jay, okay?

베트남어

này, anh không nên nghe lời của dave và jay, hiểu chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we was fighting about dave, and she was just pushing my buttons.

베트남어

chúng tôi cãi nhau vì dave.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when his time comes, he's leaving the barb to dave and me.

베트남어

khi tới lúc đó, ổng sẽ để lại nông trại barb cho dave và anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if they're in there, they might know where dave and tony are.

베트남어

nếu họ ở trong đó thì có thể biết dave và tony ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dave and the show itself are very dependent on me when it comes to how we actually shoot the show.

베트남어

dave và tiết mục đều phụ thuộc vào tôi, khi chúng tôi bắt đầu tiến hành quay nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm not gonna go back and tell them that dave and tony got shot by some assholes in a bar.

베트남어

tao sẽ không quay về rồi nói với họ là dave và tony bị mấy thằng khốn nào đó bắn chết trong quán bar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

when do you expect to hear from cherry and buster?

베트남어

cậu nghĩ chừng nào thì được tin của cherry và buster?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

'cause unless you're planning on fighting plaque, this is not gonna stop dave and his cronies.

베트남어

bởi vì nếu mày không hoạch định cho trận đấu. thì sẽ không ngăn cản được dave và tay chân của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i live a lonely life, dave... and it warms my heart to know that there is someone in this world with whom i can truly be myself.

베트남어

tôi sống 1 cuộc sống đơn giản, dave... và nó sưởi ấm trái tim và luôn nghĩ rằng có 1 ai đó trong thế giới này...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm splitting like guy and bambas. it would be better if we stuck together, dave. and why, tel?

베트남어

coi như chúng ta xong... đừng dính líu gì đến nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,822,076 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인