검색어: defect (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

defect

베트남어

sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

birth defect

베트남어

bất thường bẩm sinh

마지막 업데이트: 2012-10-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- birth defect?

베트남어

- khuyết điểm ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i want to defect.

베트남어

- tôi vượt biên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

defect fault imperfection

베트남어

khuyết tật

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- that's your big defect?

베트남어

- Đây là khuyết điểm lớn của em à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a... defect of my genomgineering.

베트남어

một khiếm khuyết trong cơ địa của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- when did the defect start?

베트남어

khuyết tật bắt đầu từ khi nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- it's a birth defect.

베트남어

- bẩm sinh. - không phải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

who told you i have a defect?

베트남어

ai nói với anh là em có khuyết điểm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- webbed toes is not a defect!

베트남어

- màng chân không phải là nhược điểm sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

his defect is that he throws funny.

베트남어

nhược điểm của cậu ấy là cậu ấy ném nhìn buồn cười.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

♪ nice girls, not one little defect

베트남어

♪ cô em xinh tươi không một tỳ vết ♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

children defect for all kinds of reasons.

베트남어

con cái rời phái vì đủ thứ lí do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah, no shit webbed toes is not a defect!

베트남어

màng chân không phải là nhược điểm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so when sentinel left cybertron, it was to defect?

베트남어

vậy là khi sentinel rời khỏi cybertron, đó là để bỏ theo chúng ta à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hoping that i have a defect that you can work with?

베트남어

anh hy vọng em có 1 khuyết điểm nào đó để xứng với anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sentiment is a chemical defect found in the losing side.

베트남어

tình cảm là 1 khiếm khuyết về mặt hóa học được tìm thấy ở kẻ thua cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

one is to defect, and the other it to start a war.

베트남어

1 là để đào ngũ, 2 là để bắt đầu một cuộc chiến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

all the physical activity had worsened a congenital valve defect.

베트남어

tất cả những hoạt động thể chất đã làm bệnh hở van tim thêm trầm trọng .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
9,179,510,063 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인