검색어: diarrhea (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

diarrhea

베트남어

tiêu chảy

마지막 업데이트: 2014-01-29
사용 빈도: 55
품질:

추천인: Wikipedia

영어

diarrhea?

베트남어

có tiêu chảy không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- diarrhea?

베트남어

- dạ có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

to diarrhea

베트남어

đi ỉa

마지막 업데이트: 2013-06-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- reduce diarrhea.

베트남어

- cầm tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2019-03-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

really bad diarrhea.

베트남어

tiêu chảy cấp rất tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-i've got diarrhea.

베트남어

- cháu bị tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to go diarrhea

베트남어

tôi muốn đi ỉa

마지막 업데이트: 2017-04-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

because he has diarrhea.

베트남어

anh ấy bị tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

take that laughing diarrhea baby

베트남어

cứ cười đi các con a. .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have diarrhea, i want to poop

베트남어

tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa

마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

oh, no, it gives me diarrhea.

베트남어

bố sẽ bị tiêu chảy đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but it is much better than diarrhea.

베트남어

ngồi thưởng thức quan cảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and it's just bad diarrhea stuff.

베트남어

và bị tiêu chảy kinh khủng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

yeah, and imodium for my diarrhea, please.

베트남어

và làm ơn cả thuốc imodium chữa tiêu chảy nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have 700 more hits than the laughing diarrhea baby

베트남어

tôi đã có 700 lượt xem về nhật kí cười của trẻ con đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

say cops are... cops are... cops drink diarrhea milkshakes.

베트남어

nói là cảnh sát-- cảnh sát-- cảnh sát uống sữa lắc tiêu chảy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i get diarrhea of the mouth and can't shut up.

베트남어

tôi bị tật nói nhiều và không thể im miệng được.

마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have diarrhea, i want to poop, will you let me poop?

베트남어

tui mắc ỉa, tui muốn đi ỉa, anh có cho tui đi ỉa không ?

마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

sometimes i just get diarrhea of the mouth and can't stop.

베트남어

thỉnh thoảng tôi bị tật nói nhiều và không thể dừng lại được.

마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,156,491 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인