검색어: did you send the wrong message? (영어 - 베트남어)

영어

번역기

did you send the wrong message?

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

who did you send the wrong message

베트남어

bạn gửi nhầm tin nhắn à?

마지막 업데이트: 2025-03-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

you send out the wrong signal.

베트남어

cậu đã gởi ra một tín hiệu sai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you come to the wrong place?

베트남어

hả? cô vào lộn chỗ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you send the flowers?

베트남어

cô có gởi hoa chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you send message to me via messenger?

베트남어

gui qua messenger ha?

마지막 업데이트: 2019-04-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

- did you send the letter?

베트남어

- em gửi thư chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you send him?

베트남어

Ông điều hắn ta đến?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it would've sent the wrong message.

베트남어

- làm thế dễ gây ra hiểu lầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

press here to send the message

베트남어

các hình ảnh của trò chơi bắn tàu chưa được nạp. trò chơi không thể chạy nếu thiếu chúng!

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

the machine did not send us the wrong number.

베트남어

máy không gửi cho chúng ta số sai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- right, sends the wrong message. inappropriate.

베트남어

không phù hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the wrong beer!

베트남어

- anh không mua nhầm bia

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

got the wrong guy.

베트남어

theo nhầm người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

$10, please. - did you send the labels?

베트남어

- 10 đô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

picked the wrong guy.

베트남어

chọn nhầm người rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i'm sorry if i was sending the wrong message.

베트남어

không!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dusted the wrong field.

베트남어

phun thuốc nhầm ruộng hả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the wrong nipple clamps.

베트남어

- anh không mùa nhầm đồ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- did you send it? - of course not

베트남어

-phải anh gửi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- it's the wrong address.

베트남어

- lộn địa chỉ rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,869,679,928 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인