전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
difficulty level
name of translators
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
difficulty level.
trình độ.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- so much difficulty.
- quá khó khăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the difficulty is here.
khó khăn là ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
beginning is the difficulty
vạn sự khởi đầu nan
마지막 업데이트: 2018-01-18
사용 빈도: 1
품질:
difficulty understanding speech.
gặp khó khăn với việc nghe hiểu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
did you have any difficulty?
có gặp rắc rối gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well this presents some difficulty.
chà món quà này có nhiều khó khăn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hope he gets through the difficulty.
mong anh ấy sẽ vượt qua khó khăn này.
마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:
he can wriggle out of any difficulty
anh ấy có thể thoát khỏi bất cứ khó khăn nào
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
- i'm having difficulty following,
- tôi không hiểu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
are you having difficulty hearing me?
hình như anh có khó khăn về khả năng nghe phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
difficulty breathing or shortness of breath
khó thở hoặc hụt hơi thở
마지막 업데이트: 2018-03-01
사용 빈도: 1
품질:
difficulty rises in securing such bounty.
lương thực mang theo thế nào rồi? nếu anh khát rượu, thần thánh sẽ cho anh đặc ân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the difficulty is just the wind pushing you up
khó khăn cũng chỉ là luồng gió đẩy bạn lên cao
마지막 업데이트: 2020-04-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
high, i repeat, high level of difficulty.
rất khó, em nhắc lại, độ khó rất cao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that is because he was having difficulty with them.
Đó là tại vì ảnh đang gặp khó khăn với chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's not difficulty, it's a chance !
Đó không phải khó khăn mà là cơ hội đấy
마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maybe he's having difficulty finding the trunk.
có lẽ anh ta gặp một vài khó khăn nào đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i had great difficulty in wiring your nervous system.
nhưng tôi gặp chút khó khăn trong hệ thống dây thần kinh của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: