검색어: difficulty (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

difficulty

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

difficulty level

베트남어

name of translators

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

difficulty level.

베트남어

trình độ.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

- so much difficulty.

베트남어

- quá khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the difficulty is here.

베트남어

khó khăn là ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

beginning is the difficulty

베트남어

vạn sự khởi đầu nan

마지막 업데이트: 2018-01-18
사용 빈도: 1
품질:

영어

difficulty understanding speech.

베트남어

gặp khó khăn với việc nghe hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

did you have any difficulty?

베트남어

có gặp rắc rối gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well this presents some difficulty.

베트남어

chà món quà này có nhiều khó khăn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hope he gets through the difficulty.

베트남어

mong anh ấy sẽ vượt qua khó khăn này.

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 1
품질:

영어

he can wriggle out of any difficulty

베트남어

anh ấy có thể thoát khỏi bất cứ khó khăn nào

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i'm having difficulty following,

베트남어

- tôi không hiểu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you having difficulty hearing me?

베트남어

hình như anh có khó khăn về khả năng nghe phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

difficulty breathing or shortness of breath

베트남어

khó thở hoặc hụt hơi thở

마지막 업데이트: 2018-03-01
사용 빈도: 1
품질:

영어

difficulty rises in securing such bounty.

베트남어

lương thực mang theo thế nào rồi? nếu anh khát rượu, thần thánh sẽ cho anh đặc ân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the difficulty is just the wind pushing you up

베트남어

khó khăn cũng chỉ là luồng gió đẩy bạn lên cao

마지막 업데이트: 2020-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

high, i repeat, high level of difficulty.

베트남어

rất khó, em nhắc lại, độ khó rất cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

that is because he was having difficulty with them.

베트남어

Đó là tại vì ảnh đang gặp khó khăn với chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's not difficulty, it's a chance !

베트남어

Đó không phải khó khăn mà là cơ hội đấy

마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

maybe he's having difficulty finding the trunk.

베트남어

có lẽ anh ta gặp một vài khó khăn nào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but i had great difficulty in wiring your nervous system.

베트남어

nhưng tôi gặp chút khó khăn trong hệ thống dây thần kinh của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,896,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인