인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
digital forensics
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
digital
kỹ thuật số
마지막 업데이트: 2011-04-29 사용 빈도: 6 품질: 추천인: Wikipedia
- forensics.
- khu vực pháp y.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
digital data
마지막 업데이트: 2015-04-09 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
yeah! digital!
uhm, kỹ thuật số!
computer forensics
thám tử máy tính
마지막 업데이트: 2014-02-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
call for forensics.
gọi nhân viên khám nghiệm tử thi.
we're digital!
chúng ta hoàn toàn là kỹ thuật số!
and send in forensics.
và gửi mấy nhân viên khám nghiệm vào đây.
- what forensics exactly?
pháp y kiểu gì thế?
wait for the forensics team.
không đuợc chạm vào bất cứ thứ gì ở cạnh mình.
- who's on forensics?
ai làm pháp lí?
- has forensics been through?
- Đã cho giám định chưa?
please get forensics in here.
sao lại có chuyện dành cho chuyên gia pháp y thế nhỉ
anything back from forensics yet?
Đã có gì từ đội khám nghiệm chưa?
- i saw the forensics leaving.
- tôi thấy nhân viên pháp y đi ra.
after this we go to forensics.
sau vụ này, chúng ta sẽ đi đến pháp y.
fbi forensics went into the tailor shop.
bên pháp y fbi đã vào hiệu may.
forensics found something at wheatondale --
pháp chứng tìm thấy vài thứ ở wheatondale --
daniels is qualified in computer forensics.
dan là kĩ sư mạng máy tính được đánh giá cao ở đây.
forensics-wise, it's a dead end.
khám nghiệm thế là cụt đường rồi.