검색어: digital forensics (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

digital forensics

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

digital

베트남어

kỹ thuật số

마지막 업데이트: 2011-04-29
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- forensics.

베트남어

- khu vực pháp y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

digital data

베트남어

kỹ thuật số

마지막 업데이트: 2015-04-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah! digital!

베트남어

uhm, kỹ thuật số!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

computer forensics

베트남어

thám tử máy tính

마지막 업데이트: 2014-02-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

call for forensics.

베트남어

gọi nhân viên khám nghiệm tử thi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

we're digital!

베트남어

chúng ta hoàn toàn là kỹ thuật số!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and send in forensics.

베트남어

và gửi mấy nhân viên khám nghiệm vào đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- what forensics exactly?

베트남어

pháp y kiểu gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

wait for the forensics team.

베트남어

không đuợc chạm vào bất cứ thứ gì ở cạnh mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- who's on forensics?

베트남어

ai làm pháp lí?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- has forensics been through?

베트남어

- Đã cho giám định chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

please get forensics in here.

베트남어

sao lại có chuyện dành cho chuyên gia pháp y thế nhỉ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

anything back from forensics yet?

베트남어

Đã có gì từ đội khám nghiệm chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i saw the forensics leaving.

베트남어

- tôi thấy nhân viên pháp y đi ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

after this we go to forensics.

베트남어

sau vụ này, chúng ta sẽ đi đến pháp y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fbi forensics went into the tailor shop.

베트남어

bên pháp y fbi đã vào hiệu may.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensics found something at wheatondale --

베트남어

pháp chứng tìm thấy vài thứ ở wheatondale --

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

daniels is qualified in computer forensics.

베트남어

dan là kĩ sư mạng máy tính được đánh giá cao ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

forensics-wise, it's a dead end.

베트남어

khám nghiệm thế là cụt đường rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,842,954 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인