검색어: disobey (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

disobey

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you would disobey.

베트남어

con không nghe lời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one can't disobey?

베트남어

hoàng lệnh khó cãi? ngươi nói bậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and disobey the bad ones?

베트남어

- và phớt lờ luật pháp xấu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you disobey me, you are done.

베트남어

không tuân lệnh tôi, anh coi như tiêu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can't disobey the emperor.

베트남어

hoàng lệnh không thể cãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

are you going to disobey me?

베트남어

ngươi định không nghe lời ta?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i can't disobey my father.

베트남어

khó làm trái

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one can't disobey the emperor?

베트남어

hoàng lệnh khó cãi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i swear to god, if you disobey...

베트남어

thề có chúa, nếu anh trái lệnh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you disobey you need to be punished

베트남어

kẻ không vâng lời cần phải phạt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

enough to disobey a direct order?

베트남어

Đủ để bất tuân mệnh lệnh sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but he won't want to disobey the king.

베트남어

nhưng anh ta sẽ ko chịu cãi lệnh đức vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how dare you all disobey an imperial decree'?

베트남어

lời của hoàng thượng ...cũng không nghe sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

those who disobey will be cursed and damned.

베트남어

những kẻ nào không tuân theo sẽ bị nguyền rủa và đày đọa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let me disobey you just this once, alexander vasilievich.

베트남어

hãy để em làm theo ý mình lần này thôi, aiexander vasilievich.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i couldn't disobey you even if i wanted.

베트남어

nếu muốn, tôi cũng chả thể bất tuân lệnh anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that gave him license to disobey me. oh, bollocks!

베트남어

- nên hắn mới dám cãi lệnh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you disobey the rules of prison, they send you to us.

베트남어

nếu anh bất tuân phép tắc nhà tù, người ta cho anh tới đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if you disobey or interfere with their activities you will be shot.

베트남어

còn nếu cải lơi hoăc xen vào viêc của tôi các người sẽ phải chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i knew him. and i knew that i would disobey the party.

베트남어

nhưng, tôi biết ảnh, và tôi biết là mình sẽ không vâng lời Đảng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,746,452,165 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인