전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
and in the act, caused me displeasure.
và hành động đó khiến tao không hài lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that the gods are expressing their displeasure
rằng chư thần đang thể hiện sự bất bình với những hành vi của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a frown may express anger or displeasure.
một cái nhíu mày có thể biểu thị sực tức giện hoặc không hài lòng.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
tell them to do so, or they will incur my displeasure.
kêu chúng nó phải làm vậy, nếu không thì chúng sẽ làm tôi bực mình lắm đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have had the displeasure of their company, in years past.
tôi đã có vài điều khó chịu với bọn chúng, trong vài năm trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then shall he speak unto them in his wrath, and vex them in his sore displeasure.
bấy giờ ngài sẽ nổi thạnh nộ phán cùng chúng nó, dùng cơn giận dữ mình khuấy khỏa chúng nó, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i would willingly stay at home with you, and brave all lady catherine's displeasure.
chị sẽ vui lòng ở nhà cùng em, bất chấp sự phật ý của phu nhân catherine
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's the most ill-mannered officer i've ever had the displeasure to meet.
hắn là sĩ quan thô lỗ nhất mà tôi từng không vui được gặp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and samson said concerning them, now shall i be more blameless than the philistines, though i do them a displeasure.
sam-sôn đáp rằng: nếu lần nầy ta làm hại cho dân phi-li-tin, thì ta cũng vô tội.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
for i was afraid of the anger and hot displeasure, wherewith the lord was wroth against you to destroy you. but the lord hearkened unto me at that time also.
vì ta sợ cơn thạnh nộ và tức giận của Ðức giê-hô-va đã nổi phừng lên, đặng diệt các ngươi; nhưng Ðức giê-hô-va còn nhậm lời ta lần nầy nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
how does he know? he was the prison doctor. he's a morphine addict who incurred the displeasure of powerful people, including your masked friend.
tên đó là bác sĩ của nhà tù một tên nghiện móc phin đã khiến nhiều người phải chịu khổ sở bao gồm cả anh bạn đeo mặt nạ của cậu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: