전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
you sleep now.
ngủ đi bé con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do you want to sleep now?
anh muốn ngủ bây giờ chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
when do you sleep
khi nào bạn ngủ beck
마지막 업데이트: 2022-09-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you can sleep now.
anh có cần đi ngủ ngay không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how do you sleep?
làm sao chú ngủ được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sleep now
♪ hãy ngủ đi ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sleep now.
giờ ngủ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why do not you sleep
bời vì bạn còn nhắn tin với tôi
마지막 업데이트: 2020-04-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you go to sleep now.
mày đi ngủ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
why do not you sleep?
tại sao bạn vẫn chưa đồng ý
마지막 업데이트: 2021-11-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ohh. how do you sleep?
tôi nghĩ anh ta đã đi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you sleep late
tôi ăn lâu rồi
마지막 업데이트: 2020-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- do you sleep here? - yes.
cháu ngủ ở đây?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you sleep ?
bạn ngủ chưa
마지막 업데이트: 2021-05-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go to sleep now
còn chưa ngủ sao?
마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get some sleep now.
cậu nên ngủ một tí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't you sleep
ng huong
마지막 업데이트: 2022-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i do not want go to sleep now
tôi chưa buồn ngủ
마지막 업데이트: 2018-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can't you sleep?
cô không ngủ được à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you sleep with the light on?
anh có ngủ khi đèn sáng không ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: