전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
don't get in my way.
Đừng có cản đường tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you fatty don't get in my way
cái thằng mập mi đừng cản đường bọn ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- don't get in the way of this.
- Đừng dính vào vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if you don't get out of my way.
và nếu anh ko tránh đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- don't get in your car.
- Đừng lái xe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ in my way ♪
giăng lối ta đi..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't get in a fight!
Đừng đánh nhau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- don't get in a wreck.
- Đừng có để tông nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you always get in my way!
ngươi lúc nào cũng ngáng đường ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get in my car.
lên xe tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...in my own way.
...theo cách của riêng em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
come on, don't get in there.
thôi nào, đừng lên đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- please, i beg you, don't get in the way.
- tôi sẽ không để cho anh làm. - làm ơn đi, tôi xin anh, đừng xen vào chuyện của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was in my way.
c#361;ng gi#7889;ng nh#432; chuy#7879;n s#225;t h#7841;i gi#7889;ng n#242;i m#236;nh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and the porn guys don't get in the way or anything?
còn mấy nam diễn viên thì không vướng hay gì à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he should not have get in my way.
nó dám khuấy chảo dầu sôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now you're in my way.
giờ thì ngươi đang cản đường ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and you're in my way!
nó không hợp với tôi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i do it in my way.
tôi có cách của mình.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
you bitch, don't get stuck up, get in
con khốn! chảnh wá, lên xe
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: