전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
stop dwelling on it!
Đừng ám ảnh nữa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i know of a dwelling there.
tôi biết nơi ở tốt ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is the dwelling within the city?
nơi đó có ở trong thành phố không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm done dwelling on the past.
tớ đã lần quá sâu vào quá khứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
31 flavors of bottom-dwelling nasties.
31 hương vị của những thứ dơ dáy nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's a single soul dwelling in two bodies.
Đó là một linh hồn đơn độc nằm trong hai cơ thể
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lord, thou hast been our dwelling place in all generations.
lạy chúa, từ đời nầy qua đời kia chúa là nơi ở của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
- there'd a very large dwelling on your leg.
- chân anh sưng lên rất nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i take it this bleak paupers' dwelling is of some significance.
ta đã cướp đi những thứ rất quan trọng của cái ngôi nhà nghèo hoang sơ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dr. lecter has advised me against dwelling on anything morbid.
tiến sĩ lecter đã khuyên tôi không nên day dứt về bất kỳ thứ gì không lành mạnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
effects of disturbance and habitat loss on papyrus-dwelling passerines.
effects of disturbance and habitat loss on papyrus-dwelling passerines.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
she's dwelling on the past... because she's unhappy in the present.
cô ấy lật đi lật lại quá khứ bởi vì cô ấy không hạnh phúc trong hiện tại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but i have built an house of habitation for thee, and a place for thy dwelling for ever.
nhưng tôi đã cất một cái đền cho chúa trú ngụ, một nơi cho chúa ở đời đời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i thought you were still dwelling on your friend's little tale of lust in the darkroom.
anh nghĩ em vẫn còn suy nghĩ về câu chuyện của cô bạn về căn phòng tối
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in that moment, the dwelling place of eternity, hearts and souls... became clear to me.
lúc đó tôi thấy như chúng tôi đã hiểu hết trái tim và tâm hồn nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ok, not to keep dwelling on this, but that was some kiss! how did you know that would work?
Được rồi, cứ tiếp tục không ở chỗ này nhưng đó là một nụ hôn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're dwelling, sweetheart. you're playing the same song over and over again on repeat.
nhóc là cô bé dễ thương nhóc hát đi hát lại bài hát đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for ye say, where is the house of the prince? and where are the dwelling places of the wicked?
vì các bạn nói rằng: "nhà kẻ cường bạo ở đâu? trại kẻ ác ở nơi nào?"
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
information of apartment and land in section b is always included in the extract from the land registry book for the apartment owner and floor not classified as dwelling site.
các thông tin khác về tòa nhà và đất được liệt kê trong phần b luôn nằm trong phần trích xuất có liên quan từ sổ đăng ký đất đai cho người sở hữu căn nhà có căn hộ và mặt bằng không phải là nhà ở.
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
there's a little trick you can do when you start doing what you're doing right now, which is dwelling.
những gì nhóc đã làm là hát
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: