검색어: dwelling (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

dwelling

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

stop dwelling on it!

베트남어

Đừng ám ảnh nữa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i know of a dwelling there.

베트남어

tôi biết nơi ở tốt ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is the dwelling within the city?

베트남어

nơi đó có ở trong thành phố không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm done dwelling on the past.

베트남어

tớ đã lần quá sâu vào quá khứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

31 flavors of bottom-dwelling nasties.

베트남어

31 hương vị của những thứ dơ dáy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's a single soul dwelling in two bodies.

베트남어

Đó là một linh hồn đơn độc nằm trong hai cơ thể

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lord, thou hast been our dwelling place in all generations.

베트남어

lạy chúa, từ đời nầy qua đời kia chúa là nơi ở của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there'd a very large dwelling on your leg.

베트남어

- chân anh sưng lên rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i take it this bleak paupers' dwelling is of some significance.

베트남어

ta đã cướp đi những thứ rất quan trọng của cái ngôi nhà nghèo hoang sơ đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dr. lecter has advised me against dwelling on anything morbid.

베트남어

tiến sĩ lecter đã khuyên tôi không nên day dứt về bất kỳ thứ gì không lành mạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

effects of disturbance and habitat loss on papyrus-dwelling passerines.

베트남어

effects of disturbance and habitat loss on papyrus-dwelling passerines.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's dwelling on the past... because she's unhappy in the present.

베트남어

cô ấy lật đi lật lại quá khứ bởi vì cô ấy không hạnh phúc trong hiện tại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i have built an house of habitation for thee, and a place for thy dwelling for ever.

베트남어

nhưng tôi đã cất một cái đền cho chúa trú ngụ, một nơi cho chúa ở đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thought you were still dwelling on your friend's little tale of lust in the darkroom.

베트남어

anh nghĩ em vẫn còn suy nghĩ về câu chuyện của cô bạn về căn phòng tối

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in that moment, the dwelling place of eternity, hearts and souls... became clear to me.

베트남어

lúc đó tôi thấy như chúng tôi đã hiểu hết trái tim và tâm hồn nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ok, not to keep dwelling on this, but that was some kiss! how did you know that would work?

베트남어

Được rồi, cứ tiếp tục không ở chỗ này nhưng đó là một nụ hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're dwelling, sweetheart. you're playing the same song over and over again on repeat.

베트남어

nhóc là cô bé dễ thương nhóc hát đi hát lại bài hát đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for ye say, where is the house of the prince? and where are the dwelling places of the wicked?

베트남어

vì các bạn nói rằng: "nhà kẻ cường bạo ở đâu? trại kẻ ác ở nơi nào?"

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

information of apartment and land in section b is always included in the extract from the land registry book for the apartment owner and floor not classified as dwelling site.

베트남어

các thông tin khác về tòa nhà và đất được liệt kê trong phần b luôn nằm trong phần trích xuất có liên quan từ sổ đăng ký đất đai cho người sở hữu căn nhà có căn hộ và mặt bằng không phải là nhà ở.

마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's a little trick you can do when you start doing what you're doing right now, which is dwelling.

베트남어

những gì nhóc đã làm là hát

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,792,638,847 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인