전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
excited.
tuyệt vời, tuyệt vời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
excited?
kích thích?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- excited?
- hồi hộp không con?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
very excited
tôi tặng quà cho đồng nghiệp
마지막 업데이트: 2021-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
excited now?
giờ vui chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you excited?
- con vui không? - có chứ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he gets excited.
nó bị căng thẳng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you excited?
anh có phấn khích không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's excited.
rất phấn khích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- [excited panting]
nhìn này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
betty was excited.
betty đã rất phấn khích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's so excited.
anh ấy rất vui mừng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't get excited!
Đừng nóng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- don't get excited.
- Đừng có vui mừng quá thế.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we're all very excited
chúng tôi rất nôn nóng
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't get too excited.
Đừng có hào hứng quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm excited, actually.
tôi rất thích, thiệt đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm so-so excited.
em thấy rất là háo hức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you excited about tomorrow?
cháu có hứng khởi về ngày mai không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- well, don't get excited!
À, đừng kích động!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: