전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ekg
điện tâm đồ
마지막 업데이트: 2018-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- let's get a ekg.
- Đưa điện tâm đồ mau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want a cbc and an ekg.
tôi cần xét nghiệm máu và điện tim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his restraints were removed for an ekg.
khóa miệng và y phục kềm giữ được tháo ra để khám cho hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
echo suggesteda conduction abnormality. ekg confirmed it.
tiếng đập cho thấy sự lưu thông bất thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
okay, plug the ekg and the ultrasound into that battery pack.
rồi, cắm ekg và máy siêu âm vào bộ ắc quy kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
paramedics resuscitated him, but his ekg's pretty ugly.
Đội y tế đã giúp ông ta tỉnh lại, nhưng điện tâm dồ thì xấu kinh khủng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(machines beeping) (ekg flatllnes) oh, god.
Ôi chúa ơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mr. davidson in eight needs a cbc, an ekg, and a portable chest x-ray.
Ông davidson ở buồng số 8 cần được đo máu, đo điện tâm đồ, và x- quang lồng ngực. và đứa trẻ buồng số 5 cần vài mũi khâu cho vết rách ở đầu dài 4 cm .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sam, give me that adrenaline. [ekg flatlining] come on, you son of a bitch.
sam, đưa anh thêm adrenaline.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
because you see, you weren't flatlining, barry. your heartbeat was moving too fast for the ekg to register it.
nhịp tim của cậu đập quá nhanh nên máy điện tim không đo được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: