검색어: elixir (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

elixir

베트남어

tiên dược

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

an elixir.

베트남어

một loại tiên dược.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

elixir of the gods.

베트남어

thuốc tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- choctaw herbal elixir.

베트남어

- rượu thuốc thảo dược của thổ dân choctaw.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the spirit-reviving elixir?

베트남어

thần dược phục khí?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what elixir have you been drinking?

베트남어

Ông đang uống loại thần dược nào thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

zhongkui, this is no magic elixir.

베트남어

chung quỳ, đây không phải là thuốc tiên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

there is only one elixir of immortality.

베트남어

chỉ còn một bình tiên Đơn bất tử duy nhất thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

whatever drug or elixir it was that this woman...

베트남어

dù là thuốc hay dung môi nào được dùng bởi mụ đàn bà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

have you obtained the spirit-reviving elixir?

베트남어

có phải ngươi đã uống thần dược phục khí không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

come, drink this holy elixir, replenish your strength.

베트남어

Đây, uống tiên dược này đi, phục hồi khí lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the elixir of immortality the prize goes to the winner.

베트남어

lọ tiên Đơn bất tử này là phần thưởng cho kẻ chiến thắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the healing elixir that is my 1000-year-old blood.

베트남어

loại thuốc thần dược thứ máu hàng nghìn năm tuổi của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

turn around. the eye contains the elixir from the pool of eternal life.

베트남어

con mắt ẩn chứa tiên dược để có một cuộc sống bất tử, bên trong nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

wei drank elixir for so many years... that we can still find it in his bones.

베트남어

ngụy tặc đã uống đơn dược lâu năm như vậy... xương hắn chắc cũng còn lưu lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

when i deliver the lost weapon, the jade warlord shall grant me the elixir of immortality.

베트남어

khi ta đem về cây thiết bảng bị mất tích, thống lĩnh ngọc cương sẽ ban cho ta tiên Đơn bất tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is here that the heavenly ministers gather to celebrate the longevity and drink the elixir of immortality.

베트남어

Đó là nơi mà tất cả thần tiên cùng chúc tụng cho sự trường sinh bất tử và uống tiên đơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

by coincidence, i happen to have a bottle of this remarkable elixir i could let you have for that exact amount.

베트남어

thật trùng hợp, tôi tình cờ có một chai thuốc rượu quý giá này tôi có thể để lại cho ông bằng chính xác số tiền đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

discover for yourself the life-changing benefits of this powerful elixir of energy, vitality and overall health.

베트남어

hãy tự mình khám phá những lợi ích của phương thuốc đa hiệu dụng này, mang đến cho bạn trải nghiệm sống hoàn toàn mới cùng với nguồn năng lượng, sinh lực và sức khỏe toàn diện.

마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she owes her eternal youth to an elixir made by her father, caligostro, a magus at the royal court, centuries ago.

베트남어

bà ta bất tử nhờ uống thuốc trường sinh bất lão do cha bà ta làm, cagliostro một pháp sư của hoàng gia từ hàng thế kỷ trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,947,470,321 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인