검색어: end of table (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

~name of table view

베트남어

tê~n của ô xem bảng

마지막 업데이트: 2013-07-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

end of line

베트남어

& kết thúc dòng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

end of bets.

베트남어

rút tay lên. khui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

end ~of page

베트남어

cuối t~rang

마지막 업데이트: 2012-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

"end of days.

베트남어

ai s#7869;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

end of melancholy

베트남어

vì ta yêu nhau như cơn sóng vỗ quẩn quanh bao năm không buông mặt hồ thuyền anh đi xa bờ thì em vẫn dõi chờ duyên mình dịu êm thơ rất thơ và anh nâng niu em như đóa hoa còn em xem anh như trăng ngọc ngà tự do như mây vàng mình phiêu du non ngàn dẫu trần gian bao la đến đâu nơi anh là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu lạc bước giữa những đam mê tăm tối liệu máu vẫn nóng nơi tim bồi hồi? người năm xưa đâu rồi? lạnh băng tiếng khóc cười anh ở nơi xa xôi vô lối mặt đất níu giữ đôi chân chúng ta thì bay lên trong cơn mơ kỳ lạ Ở đó anh vẫn là người yêu thương chan hòa dẫu trần gian cho anh đắng cay nơi em là nhà khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu khi anh qua thung lũng và bóng đêm ghì bàn chân Đời khiến anh chẳng còn nhiều luyến lưu, em mong lau mắt anh khô ta yêu sai hay đúng? còn thấy đau là còn thương khi bão qua rồi biết đâu sẽ đi tới nơi của ngày đầu hết muộn sầu

마지막 업데이트: 2021-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

end of conversation.

베트남어

vậy thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

end of docu~ment

베트남어

c~uối tài liệu

마지막 업데이트: 2012-02-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

end of sleep yet

베트남어

hết buồn ngủ chưa ấy

마지막 업데이트: 2020-03-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

unexpected end of file.

베트남어

gặp kết thúc tập tin bất thường.

마지막 업데이트: 2016-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- end of thread one.

베트남어

hết phần 1.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

end of internship period

베트남어

kết thúc thực tập

마지막 업데이트: 2025-01-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

acknowledge end of pattern.

베트남어

xác nhận hết mô thức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

end of working hours?

베트남어

bạn hết giờ làm việc chưa

마지막 업데이트: 2020-06-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

end of discussion, laurel!

베트남어

miễn bàn tiếp, laurel!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

number of tables

베트남어

thêm / chuyển thành phân số

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

number of tables:

베트남어

tổng số bảng:

마지막 업데이트: 2012-05-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

number of tables in the document

베트남어

tổng số bảng trong tài liệu

마지막 업데이트: 2013-05-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
9,167,070,601 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인