검색어: enjoyment (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

enjoyment

베트남어

hạnh phúc

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

your one time enjoyment!

베트남어

mày chỉ thỏa mãn cho riêng bản thân mày thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

does it bring you enjoyment?

베트남어

Điều này khiến cậu cảm thấy thích thú chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ogre scrotum, for your own enjoyment.

베트남어

dái quỷ, giúp tăng khoái cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and she didn't bring me any enjoyment.

베트남어

và cô ta cũng chả mang lại nhiều niềm vui gì cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

your enjoyment can ruin a woman's life!

베트남어

chỉ vì sự ham muốn mà làm hỏng cả đời người khác!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

going to the toilet will henceforth be an enjoyment.

베트남어

thế thì sau này đi cầu tiêu sẽ rất thoải mái

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

treat it naturally, to maximize... your partner's enjoyment.

베트남어

cứ hưởng thụ nó một cách tự nhiên, để tăng tối đa... sự vui sướng của người bạn mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a manager who might bring some enjoyment and amusement back into the west end.

베트남어

một người quản lý có thể đem niềm vui về cho khu tây này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"i have a passion for enjoyment, and i love men in their youth.

베트남어

"ta vẫn còn niềm đam mê hoan lạc "và ta vẫn luôn thèm khát những con người đang ở tuổi xuân thì

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

in fact, there are few people in england who have more true enjoyment of music.

베트남어

thật ra, có rất ít người ở nước anh này thực sự có hứng thú với âm nhạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if i'm going to be honest, i did feel an unmistakable sense of enjoyment there.

베트남어

nếu tôi tính nói thật, thì tôi quả có cảm giác không thể nhầm lẫn của sự vui mừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

refreshments are now being served at the pool, and a full schedule of activities has been planned for your enjoyment.

베트남어

thức ăn hiện đang được phục vụ tại hồ bơi, và đầy đủ các hoạt động đã được sắp xếp để cho quý vị thư giãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my father reads many books from the outside world. but his true enjoyment of literature, it is of wild bill and calamity jane.

베트남어

cha tôi đọc nhiều cuốn sách của thế giới bên ngoài, nhưng thứ văn chương mà ổng thích, đó là của wild bill và calamity jane.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the site includes many other resources for chamber music players, including contact list of musicians worldwide who play chamber music for their own enjoyment.

베트남어

the site includes many other resources for chamber music players, including contact list of musicians worldwide who play chamber music for their own enjoyment.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if you were chosen, by a higher power, if your hand was forced, it seems strange you'd get such enjoyment.

베트남어

nếu anh được chọn, bởi 1 ... quyền năng cao hơn, nếu bàn tay anh bị ép buộc, như thế thật lạ vì mày lại hứng thú như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but your confidant, the one who fed you information about my plans, the one you swore to protect... you didn't bring her any enjoyment.

베트남어

nhưng thân tín của ngài, người cho ngài biết chi tiết về những kế hoạch của tôi, người ngài hứa sẽ bảo vệ... ngài không mang lại bất kỳ niềm vui gì cho cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fourth, keep on reforming social policies aimed at contributing to income balance, creating jobs, redistributing benefits, creating reasonable fairness between the dedication and enjoyment as well as encouraging talented people to contribute their effort in new condition.

베트남어

thứ tư, tiếp tục đổi mới chính sách xã hội hướng vào góp phần cân đối thu nhập, giải quyết việc làm, phân phối lại lợi ích, tạo ra sự công bằng hợp lý giữa cống hiến và hưởng thụ, khuyến khích người có tài năng cống hiến trong điều kiện mới.

마지막 업데이트: 2019-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

(growling) alpha: i will have many enjoyments from what i am about to do, dug.

베트남어

tao sẽ có rất nhiều trò vui dành cho mày đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,792,244,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인