인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
violation of health and safety standards
vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
safety standards are so-so.
các tiêu chuẩn an toàn rất chung chung.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ensure the standards on hygiene and safety and explosive prevention as well as labor safety.
Đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn phòng chống cháy nổ, cũng như an toàn cho quá trình lao động.
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:
unsanitary food safety
thực phẩm
마지막 업데이트: 2020-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
food safety facility certificate
chỨng nhẬn cƠ sỞ ĐỦ ĐiỀu kiỆn an toÀn thỰc phẨm
마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
director of the food safety department
chi cục trưởng chi cục an toàn thực phẩm
마지막 업데이트: 2022-01-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
food and food
thực phẩm
마지막 업데이트: 2022-02-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my favorite walks and food
sau những giờ học mệt mõi hoặc những ngày không phải đi làm, tôi thích được đi dạo phố buổi tối với những người bạn của tôi .
마지막 업데이트: 2021-11-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
to comply food safety hygiene, not to eat rotten food.
Áp dụng vệ sinh an toàn thực phẩm, không ăn thức ăn ôi thiu.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i can assure you vsi's products have the most stringent safety standards in the industry.
tôi bảo đảm với anh là hàng của vsi được kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn trong chuẩn của công ngghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and food and chew toys and stuff.
và thức ăn và đồ chơi cho nó nhai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
in the process of supplying items, if the quality of any item does not meet the required quality or does not ensure food hygiene and safety, party b must promptly exchange such items in sufficient quantity,
trong quá trình cung cấp các mặt hàng, nếu chất lượng mặt hàng nào không đạt chất lượng yêu cầu hoặc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm thì bên b phải kịp thời đổi ngay mặt hàng đó đúng đủ số lượng,
마지막 업데이트: 2023-09-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
serve my man here with the best wine and food
chuẩn bị rượu thịt để chiêu đãi tiểu điệt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
party a has gained much experience in production of noni fruit juice, they production facilities which are qualified for standard in food hygiene and safety under vietnam law.
bên a là công ty có kinh nghiệm lâu đời về sản xuất các sản phẩm nước trái cây noni và có các cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của pháp luật việt nam.
마지막 업데이트: 2019-06-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
extension cords, and food, and hydrogen peroxide.
dây điện, thức ăn và hydrogen peroxide*. (*chất oxy hóa, kháng khuẩn...)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
water goes in the top, and food comes out the bottom.
và đây là cách nó vận hành. Đổ nước vào phía trên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
for two weeks, they pushed water and food into my mouth.
trong 2 tuần liền, họ đổ nước và thức ăn vào miệng tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and we can't get weapons and horses and food without gold.
và chúng ta không thể có vũ khí, ngựa và thức ăn khi không có vàng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the money and food you ordered will be sent to... taoyuan village tomorrow.
Đại nhân, xe lương thực mà đại nhân hạ lệnh đưa đến thôn Đào viên, sáng sớm mai có thể xuất phát được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
even a bird needs a nest it can go back to... crawl into for sleep and food.
Đến con chim còn cần cái ổ để bay về để ăn để ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: